Có 2 kết quả:
橱窗 chú chuāng ㄔㄨˊ ㄔㄨㄤ • 櫥窗 chú chuāng ㄔㄨˊ ㄔㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
display window
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
display window
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0